Danh sách Bà con đóng góp kinh phí Trùng tu Đình Làng (phần 9)

 

STT Họ và Tên Số tiền (vnđ) Liên hệ
401 Đặng Thị Mỹ Hạnh 200.000 Huế
402 Bửu Khải 100 (usd) USA
403 Trần (Đình) Thị Ánh 100.000 Km 17
404 Nguyễn Đình Trị 1.800.000 Đồng Nai
405 Trần Đình Sử 1.000.000 Hà Nội
406 Nguyễn Đắc Phẩm 1.000.000 Đà Nẵng
407 Nguyễn Đắc Thức 600.000 Đà Nẵng
408 Văn Công Minh (Mến) 1.000.000 Phú Lễ
409 Trần Đình Đức 1.000.000 Bình Dương
410 Trần Đình Quy 1.000.000 Bình Dương
411 Nguyễn Ái Hạnh (con La) 500.000 TP.HCM
412 Đặng Thông Dương 500.000 Huế
413 Nguyễn Thị Rớt (Lập) 500.000 Lai Xá
414 Nguyễn Thị Ty 300.000 Lai Lâm
415 Gia đình: Trần Công Sỏ (Đa) 3.000.000 Phú Lễ
416 Gia đình Trương Văn Ớt 3.000.000 Phú Lễ
417 Hoàng Kim Hy 500.000 Phú Lễ
418 Hoàng Kim Cư 500.000 Phú Lễ
419 Trương Thị Thiệt 500.000 Phú Lễ
420 Trần Thị Phương 500.000 Đông Hà
421 Gia đình Trương Văn Chiến 700.000 Huế
422 Trương Văn Bình (Chiến) 200.000 TP.HCM
423 Nguyễn Đình Bảo 1.000.000 Biên Hòa
424 Trương Văn Tuân 1.000.000 Tứ Hạ
425 Trương Văn Sừng 1.000.000 TP.HCM
426 Gia đình Bác Nguyễn Đắc Vọng 5.000.000 Đà Nẵng
427 Nguyễn Ái Phiên 2.000.000 TP.HCM
428 Trần Bá Cần 500.000 Phú Lễ
429 Trần Bá Trường (Cần) 500.000 TP.HCM
430 Phường Phú Phong 1.000.000 Phong An
431 Trần Công Hòa (An) 500.000 Phú Lễ
432 Trương Văn Pho 500.000 TP.HCM
433 Trần Bá Miên 500.000 Đà Nẵng
434 Nguyễn Đắc Thị Hà 500.000 ô Sa
435 Trần Văn Toàn (Tây) 500.000 km23
436 Nguyễn Dư Cườm 500.000 TP.HCM
437 Nguyễn Ái Anh (con bac Đính) 1.000.000 Phú Lễ
438 Trần Bá Thành (em Thanh) 1.000.000 Huế
439 Trương Thị Sặn 400.000 Đà Nẵng
440 Trần Bá Minh 1.000.000 Đà Nẵng
441 Trương Thị Mỹ Hoa 1.000.000 Nha Trang
442 Quả phụ nhà giáo Trương Đình Đức 100 $ USA
443 Trương Văn Ngô 2.000.000 Đà Nẵng
444 Trương Thị Thanh Phương 1.000.000 Đà Nẵng
445 Trương Thị Chon 1.000.000 Thuận An, Huế
446 Nguyễn Đắc Thị Cháu 200 $ Canada Canada
447 Nguyễn Đắc Quốc 500.000 Đà Nẵng
448 Nguyễn Ái Toàn (Tìu) 500.000 Phú Lễ
449 Trần Bửu Ngọc 1.000.000 TP.HCM
450 Trần Bá Vĩ (Cần) 500.000 TP.HCM