Danh sách Bà con đóng góp kinh phí Trùng tu Đình Làng (phần 7)

STT Họ và Tên Số tiền Liên hệ
300 Trương Cảnh Tuấn (Lẫu) 300.000 Phú Lễ
301 Trần Văn Hà (Đội 1) 300.000 Phú Lễ
302 Họ Trần Hữu 7.000.000 Phú Lễ
303 Nguyễn Thị Trân 200.000 TP.HCM
304 Trần Thiện Tín 500.000 Huế
305 Trần Thiện Nhân 500.000 TP.HCM
306 Trương Văn Thương 500.000 Sịa
307 Trương Cảnh Tú 1.000.000 TP.HCM
308 Trương Thị Mỹ Thủy 200 (usd) USA
309 Đặng Thông Dinh 1.000.000 Phú Lễ
310 Nguyễn Hoàng (Chín) 1.000.000 Phú Lễ
311 Nguyễn Ngọc Phú (Thảo) 500.000 Phú Lễ
312 Trần Đình Quảng 1.000.000 Hà Nội
313 Nguyễn Thị Phước (Ngãi) 500.000 Đà Nẵng
314 Gia đình Nguyễn Văn Tin 300.000 Đà Nẵng
315 Nguyễn Kiến Hưng 500.000 Huế
316 Nguyễn Nhật Tân 800.000 Tam Kỳ
317 Nguyễn Đức Thịnh 500.000 Huế
318 Nguyễn Thúy Loan 500.000 Huế
319 Nguyễn Thị Nhơn 300.000 Đà Nẵng
320 Trương Văn Thìn 500.000 Phú Lễ
321 Trần Đình Hiệp 500.000 Vinh
322 Trương Thị Cháu, Thị Yêm, Thị Mật 500.000 Kim Long, Huế
323 Trương Thị Lệ Hà 200 (usd) USA
324 Trần Bá Cương 1.000.000 Đà Nẵng
325 Nguyễn Văn Hòa 200.000 Vạn
326 Trần Đình Sơn 500.000 Đà Nẵng
327 Nguyễn Xuân Kỳ Lâm 500.000 Phú Lễ
328 Ni Cô Nguyên Diệu (con thím Vuông) 5.000.000 USA
329 Trần Bá Sở (Trợ) 200.000 Phú Lễ
330 Trương Thị Sương 300.000 Huế
331 Trương Thị Hoa 300.000 Tứ Hạ
332 Trần Thiên Toàn 200 (usd) USA
333 Trần Công Thọ 1.000.000 Đắc Lắc
334 Trần Thị Dung (Ái) 200.000 Huế
335 Nguyễn Tăng Thanh 1.000.000 Phú Lễ
336 Nguyễn Thị Nguyệt 1.000.000 Tứ Hạ
337 Đỗ Trung 300.000 An Lỗ
338 Trần Đình Tỵ 1.000.000 Ninh Bình
339 Nguyễn Văn Hiệp 1.000.000 Bình Long
340 Nguyễn Thị Thương 1.000.000 Ưu Điềm
341 Nguyễn Thị Mận 500.000 Phổ Lại
342 Trần Đình Chiến 500.000 Huế
343 Trần Đình Lũy 500.000 Huế
344 Trần Thị Tạo 200 (usd) USA
345 Trần (Đình) Thị Xứ 1.000.000 Úc
346 Nguyễn Thị Diệu Phước 2.000.000 Long Xuyên
347 Nguyễn Đình Tình (Tưởng tộc Nguyễn Đắc) 1.000.000 Gò Vấp- HCM
348 Bác Nguyễn Đắc Thanh Dương 1.000.000 Bình Thạnh – HCM
349 Bác Trương Thị Moài (89 tuổi) 500.000 Long Khánh – HCM