STT | Họ và Tên | Số tiền | Liên hệ |
---|---|---|---|
300 | Trương Cảnh Tuấn (Lẫu) | 300.000 | Phú Lễ |
301 | Trần Văn Hà (Đội 1) | 300.000 | Phú Lễ |
302 | Họ Trần Hữu | 7.000.000 | Phú Lễ |
303 | Nguyễn Thị Trân | 200.000 | TP.HCM |
304 | Trần Thiện Tín | 500.000 | Huế |
305 | Trần Thiện Nhân | 500.000 | TP.HCM |
306 | Trương Văn Thương | 500.000 | Sịa |
307 | Trương Cảnh Tú | 1.000.000 | TP.HCM |
308 | Trương Thị Mỹ Thủy | 200 (usd) | USA |
309 | Đặng Thông Dinh | 1.000.000 | Phú Lễ |
310 | Nguyễn Hoàng (Chín) | 1.000.000 | Phú Lễ |
311 | Nguyễn Ngọc Phú (Thảo) | 500.000 | Phú Lễ |
312 | Trần Đình Quảng | 1.000.000 | Hà Nội |
313 | Nguyễn Thị Phước (Ngãi) | 500.000 | Đà Nẵng |
314 | Gia đình Nguyễn Văn Tin | 300.000 | Đà Nẵng |
315 | Nguyễn Kiến Hưng | 500.000 | Huế |
316 | Nguyễn Nhật Tân | 800.000 | Tam Kỳ |
317 | Nguyễn Đức Thịnh | 500.000 | Huế |
318 | Nguyễn Thúy Loan | 500.000 | Huế |
319 | Nguyễn Thị Nhơn | 300.000 | Đà Nẵng |
320 | Trương Văn Thìn | 500.000 | Phú Lễ |
321 | Trần Đình Hiệp | 500.000 | Vinh |
322 | Trương Thị Cháu, Thị Yêm, Thị Mật | 500.000 | Kim Long, Huế |
323 | Trương Thị Lệ Hà | 200 (usd) | USA |
324 | Trần Bá Cương | 1.000.000 | Đà Nẵng |
325 | Nguyễn Văn Hòa | 200.000 | Vạn |
326 | Trần Đình Sơn | 500.000 | Đà Nẵng |
327 | Nguyễn Xuân Kỳ Lâm | 500.000 | Phú Lễ |
328 | Ni Cô Nguyên Diệu (con thím Vuông) | 5.000.000 | USA |
329 | Trần Bá Sở (Trợ) | 200.000 | Phú Lễ |
330 | Trương Thị Sương | 300.000 | Huế |
331 | Trương Thị Hoa | 300.000 | Tứ Hạ |
332 | Trần Thiên Toàn | 200 (usd) | USA |
333 | Trần Công Thọ | 1.000.000 | Đắc Lắc |
334 | Trần Thị Dung (Ái) | 200.000 | Huế |
335 | Nguyễn Tăng Thanh | 1.000.000 | Phú Lễ |
336 | Nguyễn Thị Nguyệt | 1.000.000 | Tứ Hạ |
337 | Đỗ Trung | 300.000 | An Lỗ |
338 | Trần Đình Tỵ | 1.000.000 | Ninh Bình |
339 | Nguyễn Văn Hiệp | 1.000.000 | Bình Long |
340 | Nguyễn Thị Thương | 1.000.000 | Ưu Điềm |
341 | Nguyễn Thị Mận | 500.000 | Phổ Lại |
342 | Trần Đình Chiến | 500.000 | Huế |
343 | Trần Đình Lũy | 500.000 | Huế |
344 | Trần Thị Tạo | 200 (usd) | USA |
345 | Trần (Đình) Thị Xứ | 1.000.000 | Úc |
346 | Nguyễn Thị Diệu Phước | 2.000.000 | Long Xuyên |
347 | Nguyễn Đình Tình (Tưởng tộc Nguyễn Đắc) | 1.000.000 | Gò Vấp- HCM |
348 | Bác Nguyễn Đắc Thanh Dương | 1.000.000 | Bình Thạnh – HCM |
349 | Bác Trương Thị Moài (89 tuổi) | 500.000 | Long Khánh – HCM |